# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0968.76.2015
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
086668.2015
|
|
35,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
086.279.2015
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
097.9.06.2015
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
086.268.2015
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
086.555.2015
|
|
18,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0363.58.2015
|
|
2,300,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
0982.90.2015
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0978.73.2015
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
086686.2015
|
|
25,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
086.286.2015
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
0983.21.2015
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
03.86.88.2015
|
|
18,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
098.332.2015
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
09.77.66.2015
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
03.8668.2015
|
|
18,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
09.7890.2015
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0338.79.2015
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
0916.68.2015
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0365322015
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
0333722015
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
0336002015
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
0328892015
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
0793.50.2015
|
|
730,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0975.66.2015
|
|
6,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
096.11.3.2015
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
096.23.1.2015
|
|
7,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
09.6788.2015
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
0988.34.2015
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0985.19.2015
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|