# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0769.28.2015
|
|
990,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
0705.78.2015
|
|
990,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0763.44.2015
|
|
990,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
0775.24.2015
|
|
990,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
0983.79.2015
|
|
8,999,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0868.93.2015
|
|
2,799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
091.793.2015
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0917.85.2015
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0375.83.2015
|
|
900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
094.770.2015
|
|
900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0859.62.2015
|
|
900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
0857982015
|
|
750,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
039.21.3.2015
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
0363.26.2015
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
0398.25.2015
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
0345.76.2015
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
037.22.8.2015
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
0396.23.2015
|
|
1,600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
0368.41.2015
|
|
1,100,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
0905.04.2015
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
096.339.2015
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
08.1368.2015
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
037.897.2015
|
|
900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
0854.26.2015
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0814.38.2015
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
082.484.2015
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
0826.77.2015
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0908.4.5.2015
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0789.9.3.2015
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0706.5.3.2015
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|