| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0338.62.2015
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
0395.19.2015
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
0365.92.2015
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
0939.71.2015
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
0907.43.2015
|
|
2,650,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 6 |
0706.32.2015
|
|
1,600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
0702.82.2015
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
0795.84.2015
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
0906.4.3.2015
|
|
2,250,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 10 |
0899.65.2015
|
|
2,100,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
0939.41.2015
|
|
2,650,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
0939432015
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 13 |
0939402015
|
|
1,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
0939232015
|
|
2,300,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 15 |
0946.37.2015
|
|
1,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
0886.28.2015
|
|
2,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 17 |
0834.14.2015
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
08.16.04.2015
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
085.356.2015
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
0858.71.2015
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
0849.31.2015
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
08.18.04.2015
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
0857.24.2015
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
0911.59.2015
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
0855.29.2015
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
0859.48.2015
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
0828.54.2015
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
08.17.04.2015
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
0818.67.2015
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
0352.90.2015
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|