# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
09.6788.2015
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
0989.52.2015
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
098.31.3.2015
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0988.34.2015
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0968.16.2015
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
096.9.06.2015
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
097.414.2015
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0968.63.2015
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
0973.27.2015
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0969.54.2015
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
096.333.2015
|
|
16,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
0983.5.3.2015
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
033.999.2015
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
0968.95.2015
|
|
3,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
0853.97.2015
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
0834.38.2015
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
0834.18.2015
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
0838.23.2015
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
0854.80.2015
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
084.383.2015
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
0814.51.2015
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
0858.20.2015
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
0859.00.2015
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
0834.39.2015
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
08.4440.2015
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
0839.03.2015
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
0814.18.2015
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0854.16.2015
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
0839.70.2015
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0835.48.2015
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|