# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0854.16.2015
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
0814.51.2015
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0816.51.2015
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
0943.83.2015
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
084.678.2015
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
0353.72.2015
|
|
1,570,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
083.660.2015
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
0854.95.2015
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
0834.18.2015
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
0843.35.2015
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0843.23.2015
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
0858.25.2015
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
0946.42.2015
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
0947.35.2015
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
0834.27.2015
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
0847.65.2015
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
0814.18.2015
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
0859.08.2015
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
0913.60.2015
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0858.20.2015
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
0817.45.2015
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
083.765.2015
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
094.379.2015
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
0814.66.2015
|
|
700,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0948.79.2015
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
083.469.2015
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
08.4440.2015
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0836.70.2015
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
0825.13.2015
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0947.25.2015
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|