# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0903.8.9.2016
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0938.1.8.2016
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0906.6.4.2016
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0909.7.3.2016
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0901.4.5.2016
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0903.1.9.2016
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0789.7.5.2016
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
0789.8.2.2016
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
0789.9.7.2016
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
0789.8.7.2016
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0789.9.3.2016
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
0909.3.2.2016
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0909.9.2.2016
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
037.885.2016
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
03.77.44.2016
|
|
900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
0911.57.2016
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0918.54.2016
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0918.48.2016
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0914.15.2016
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0919.37.2016
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0915.47.2016
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0916.93.2016
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0914.21.2016
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
084.688.2016
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
085.626.2016
|
|
1,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
0888.13.2016
|
|
1,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
084.866.2016
|
|
1,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0847.29.2016
|
|
1,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
0855.94.2016
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0818.65.2016
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|