# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0824.74.2018
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
0814.43.2018
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0854.62.2018
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
0856.17.2018
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
085.474.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
0853.77.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0814.18.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
08.1970.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
0826.99.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
0947.36.2018
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
081.274.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
0857.96.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
0854.38.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
0839.02.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
082.880.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
081.765.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
0816.70.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
08.1616.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
082.515.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
0823.77.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
0848.70.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
0833.84.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
0917.63.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0836.87.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0852.90.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
084.242.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
0849.08.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
083.310.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
0817.13.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0839.14.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|