Sim năm sinh 2018

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0795.27.2018 Mobifone 990,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
2 0795.24.2018 Mobifone 990,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
3 0793.23.2018 Mobifone 990,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
4 0778.22.2018 Mobifone 990,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
5 0775.35.2018 Mobifone 990,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
6 0943.46.2018 Vinaphone 1,100,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
7 0886.44.2018 Vinaphone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
8 0946.30.2018 Vinaphone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
9 0966.45.2018 Viettel 4,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
10 034.666.2018 Viettel 2,800,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
11 0385.09.2018 Viettel 2,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
12 0395.1.3.2018 Viettel 2,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
13 0868.34.2018 Viettel 2,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
14 08.6868.2018 Viettel 20,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
15 0779.79.2018 Mobifone 8,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
16 0966.81.2018 Viettel 3,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
17 0975.71.2018 Viettel 3,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
18 0858.32.2018 Vinaphone 800,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
19 0839.64.2018 Vinaphone 800,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
20 0828.33.2018 Vinaphone 800,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
21 0848.00.2018 Vinaphone 800,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
22 0859.73.2018 Vinaphone 800,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
23 0854.22.2018 Vinaphone 800,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
24 0973.5.5.2018 Viettel 3,400,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
25 0933.8.9.2018 Mobifone 2,800,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
26 0933.50.2018 Mobifone 1,700,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
27 0764.5.6.2018 Mobifone 3,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
28 0909.6.0.2018 Mobifone 4,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
29 0909.8.4.2018 Mobifone 6,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
30 0909.8.1.2018 Mobifone 8,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua