# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0909.8.1.2018
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0909.8.4.2018
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0909.6.0.2018
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0764.5.6.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
0348.73.2018
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
094320.2018
|
|
2,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
077.789.2018
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
0916.14.2018
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0916.45.2018
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0919.14.2018
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0917.86.2018
|
|
7,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
08.16.09.2018
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
08.28.04.2018
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
09.07.12.2018
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0945.83.2018
|
|
1,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
0947.95.2018
|
|
1,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
0846.83.2018
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
0828.77.2018
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
0828.43.2018
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
0839.52.2018
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
0858.40.2018
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
085.3.02.2018
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
0852.17.2018
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
082.656.2018
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0853.53.2018
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
0858.09.2018
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
094.250.2018
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0778.74.2018
|
|
900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
0708.97.2018
|
|
900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0764.51.2018
|
|
900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|