# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0878.95.2018
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
0778.74.2018
|
|
900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0708.97.2018
|
|
900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
0886.7.7.2018
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
0849.9.8.2018
|
|
900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
0859.5.3.2018
|
|
900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0834.50.2018
|
|
900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
0845.79.2018
|
|
900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
0941.20.2018
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
0829.3.1.2018
|
|
900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0853.7.2.2018
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
0849.4.8.2018
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
0858.3.7.2018
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
0837.62.2018
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
0793.62.2018
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
0777282018
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
0908722018
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0902.4.5.2018
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0909.6.0.2018
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0909.8.4.2018
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0909.8.1.2018
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0903.1.9.2018
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0903.1.5.2018
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0901.3.8.2018
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0764.5.6.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|