# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
094320.2018
|
|
2,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
0852.17.2018
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0858.40.2018
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
0947.95.2018
|
|
1,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
082.656.2018
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
0839.52.2018
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0945.83.2018
|
|
1,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
0828.43.2018
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
0916.45.2018
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
08.28.04.2018
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
077.789.2018
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
0916.14.2018
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0828.77.2018
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
0853.53.2018
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
0919.14.2018
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
09.07.12.2018
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
085.3.02.2018
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
0858.09.2018
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
0917.86.2018
|
|
7,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0394.37.2018
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
0369.82.2018
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
0842882018
|
|
2,400,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
08.13.04.2018
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
0838.12.2018
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
085.208.2018
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
085.273.2018
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
0842582018
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0369912018
|
|
4,400,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
0835.88.2018
|
|
2,100,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0374.78.2018
|
|
500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|