| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
094320.2018
|
|
2,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
09.07.12.2018
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 3 |
0858.40.2018
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
0916.45.2018
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 5 |
0945.83.2018
|
|
1,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
0858.09.2018
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
08.16.09.2018
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
0839.52.2018
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
08.28.04.2018
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
085.3.02.2018
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
082.656.2018
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
0828.77.2018
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 13 |
0846.83.2018
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
0369.82.2018
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 15 |
0394.37.2018
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
0838.12.2018
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 17 |
08.13.04.2018
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
0842582018
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
085.273.2018
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
085.208.2018
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
0842882018
|
|
2,400,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
0369912018
|
|
4,400,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
094.494.2018
|
|
950,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
0333.65.2018
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
0343.19.2018
|
|
1,100,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
0835.88.2018
|
|
2,100,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
088.929.2018
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
0828.41.2018
|
|
700,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
0339.42.2018
|
|
500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
0374.78.2018
|
|
500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|