# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0969.50.2018
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
0965.37.2018
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0965.73.2018
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
0967.50.2018
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
0868.18.2018
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
0386.77.2018
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0913.67.2018
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
094.557.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
0859.00.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
0919.34.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
085.459.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
09.1986.2018
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
085.474.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
085.457.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
0945.27.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
08.1661.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
083.848.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
0949.05.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
09.1989.2018
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0914.66.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
08.14.06.2018
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
0827.10.2018
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
0838.06.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
0917.28.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0853.77.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
091.443.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0917.81.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0823.77.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
0944.01.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0848.70.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|