# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
084.242.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
085.459.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
083.848.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
085.457.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
0326.83.2018
|
|
2,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
0826.99.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0916.17.2018
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0913.85.2018
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0912.87.2018
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0911.58.2018
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0919.31.2018
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
09.1975.2018
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
091.887.2018
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0916.93.2018
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
094.383.2018
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
091.284.2018
|
|
3,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
091.267.2018
|
|
3,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0913.87.2018
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0917.68.2018
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0827.98.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
0812.94.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
0916.25.2018
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0814.95.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
081.585.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0844.30.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
085.878.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
0827.10.2018
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
08.14.06.2018
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
09.1989.2018
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0916.81.2018
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|