# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
094.112.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
0914.66.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0917.28.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
083.777.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
0919.34.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0917.63.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0947.58.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
0859.00.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
085.474.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
0814.18.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
08.1970.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
082.467.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
0826.99.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
0827.98.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
085.223.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
0818.29.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
081.266.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
0836.21.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
08.1616.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
0911.44.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0912.87.2018
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0913.85.2018
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0848.70.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
0833.84.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0836.87.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
0852.90.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
084.242.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0849.08.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
083.310.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0817.13.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|