| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0886.44.2018
|
|
999,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
0943.46.2018
|
|
1,100,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
0946.30.2018
|
|
999,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
034.666.2018
|
|
2,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
0966.45.2018
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
0868.34.2018
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
0395.1.3.2018
|
|
2,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
0385.09.2018
|
|
2,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
0839.64.2018
|
|
600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
0858.32.2018
|
|
600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
0852.17.2018
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
0947.95.2018
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 13 |
0858.40.2018
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
0853.02.2018
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 15 |
082.656.2018
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
0966.81.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 17 |
0859.73.2018
|
|
600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
0854.22.2018
|
|
600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
0945.83.2018
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
07.7979.2018
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
0975.71.2018
|
|
1,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 22 |
0848.00.2018
|
|
600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
0348.73.2018
|
|
700,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
0924.71.2018
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
0786.93.2018
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
0778.74.2018
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
0878.95.2018
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
0708.97.2018
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
0706.59.2018
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
0764.51.2018
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|