| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0985.99.2018
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 2 |
098.323.2018
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 3 |
0989.08.2018
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 4 |
0989.35.2018
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 5 |
0965.37.2018
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
0967.50.2018
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
0337.35.2018
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
0347.64.2018
|
|
850,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
09.7895.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 10 |
09.6886.2018
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
03.25.04.2018
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
03.7777.2018
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 13 |
03.3456.2018
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
097.29.3.2018
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
098.369.2018
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
038.222.2018
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 17 |
096.339.2018
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
0989.16.2018
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
0977.63.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 20 |
0386.77.2018
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
0868.18.2018
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
0913.67.2018
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 23 |
0857.96.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
0854.38.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
081.274.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
0839.02.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
082.880.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
0911.44.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 29 |
094.112.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
0911.58.2018
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|