# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0986.04.2018
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
094.383.2018
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0916.93.2018
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
091.887.2018
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
09.1975.2018
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0919.31.2018
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0947.41.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
085.223.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
0818.29.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
081.266.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0814.95.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
085.878.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
0816.70.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
082.880.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
0839.02.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
0854.38.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
0857.96.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
081.274.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
0947.36.2018
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
081.585.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
0834.91.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
0836.21.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
0848.32.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
0859.26.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0833.21.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
0856.87.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
0834.55.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0911.58.2018
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0844.30.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0812.94.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|