| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0917.63.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 2 |
0917.81.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 3 |
0944.11.2018
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
0967.45.2018
|
|
4,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
0986.04.2018
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 6 |
0916.93.2018
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 7 |
091.887.2018
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 8 |
09.1975.2018
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 9 |
0919.31.2018
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 10 |
0947.58.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
0836.21.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
0848.32.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 13 |
0859.26.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
0947.36.2018
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 15 |
081.274.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
0857.96.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 17 |
0854.38.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
0839.02.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
082.880.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
0816.70.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
0911.58.2018
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 22 |
085.878.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
0814.95.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
081.585.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
0834.91.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
0812.94.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
0844.30.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
0834.55.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
0856.87.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
0833.21.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|