# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0916.81.2018
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
091.284.2018
|
|
3,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
09.1989.2018
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
091.267.2018
|
|
3,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0986.04.2018
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
094.383.2018
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0967.45.2018
|
|
4,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
0968.05.2018
|
|
4,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
096.337.2018
|
|
4,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
0944.11.2018
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
098.959.2018
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0915.34.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0944.36.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
0948.91.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
094.112.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
0911.44.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0949.60.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
0944.60.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
0942.80.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
091.443.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0919.34.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0917.63.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0917.81.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0947.58.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
094.557.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
0947.41.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
0944.01.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0949.05.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
0944.09.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0947.61.2018
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|