| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0963.84.2019
|
|
4,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
096.271.2019
|
|
4,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
0912.37.2019
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 4 |
0912.61.2019
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 5 |
0916.39.2019
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 6 |
0916.93.2019
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 7 |
091.363.2019
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 8 |
0916.36.2019
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 9 |
0968.75.2019
|
|
4,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
096.257.2019
|
|
4,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
0847.45.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
0845.96.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 13 |
0825.46.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
0854.70.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 15 |
0913.87.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
0853.47.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 17 |
084.557.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
0827.25.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
08.4949.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
0839.05.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
0846.16.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
0846.27.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
0843.42.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
0845.93.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
0847.27.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
0845.15.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
0845.44.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
0845.87.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
0849.84.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
0849.38.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|