# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0854.16.2019
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
0847.61.2019
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0845.29.2019
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
0847.98.2019
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
0846.73.2019
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
084.669.2019
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0846.91.2019
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
0816.29.2019
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
0833.49.2019
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
0848.77.2019
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
084.992.2019
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
0848.15.2019
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
0933.5.7.2019
|
|
2,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
09.333.7.2019
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
0909.9.1.2019
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0903.8.9.2019
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0903.9.9.2019
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0906.7.7.2019
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0938.2.9.2019
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
0909.7.1.2019
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0909.8.6.2019
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0906.8.7.2019
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0903.9.1.2019
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0906.9.4.2019
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0902.4.9.2019
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0901.4.9.2019
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0938.9.8.2019
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0909.3.4.2019
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0938.2.2.2019
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0799.7.9.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|