| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
084.909.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
0817.64.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
0816.59.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
082.878.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
0839.87.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
083.383.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
08.1977.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
0817.13.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
085.911.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
0849.53.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
0839.05.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
08.4949.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 13 |
0833.36.2019
|
|
700,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
0828.93.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 15 |
0859.36.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
083.301.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 17 |
0813.82.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
0857.63.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
0858.45.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
0834.64.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
0944.61.2019
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
0949.42.2019
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
0827.25.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
084.557.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
0853.47.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
0817.43.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
0912.80.2019
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
0949172019
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
0944.83.2019
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
036.448.2019
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|