# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0912.54.2019
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0912.90.2019
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0946.71.2019
|
|
3,300,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
08.18.04.2019
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
07.06.03.2019
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
08.26.11.2019
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
08.15.01.2019
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
08.13.02.2019
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
08.12.06.2019
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
08.28.11.2019
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0944.14.2019
|
|
1,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
0944.82.2019
|
|
1,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
0854.35.2019
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
0827.95.2019
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
0852.71.2019
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
0859.33.2019
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
0822.36.2019
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
0823.19.2019
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
0824.23.2019
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
0824.24.2019
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
0814.18.2019
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
0817.36.2019
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
0855.32.2019
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
0946.43.2019
|
|
1,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0338.79.2019
|
|
2,340,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
0348.61.2019
|
|
900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
05.64.64.2019
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0565.16.2019
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
0878.95.2019
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0853.9.5.2019
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|