Sim năm sinh 2019

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0817.7.2.2019 Vinaphone 900,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
2 0815.2.3.2019 Vinaphone 900,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
3 0857.8.8.2019 Vinaphone 1,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
4 0857.9.1.2019 Vinaphone 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
5 0888.7.4.2019 Vinaphone 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
6 0919722019 Vinaphone 2,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
7 0855.2.6.2019 Vinaphone 900,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
8 0853.9.5.2019 Vinaphone 800,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
9 0857.6.4.2019 Vinaphone 800,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
10 0859.5.7.2019 Vinaphone 800,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
11 0813.1.9.2019 Vinaphone 800,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
12 0839.7.5.2019 Vinaphone 800,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
13 0848.1.6.2019 Vinaphone 800,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
14 0855.3.7.2019 Vinaphone 800,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
15 0849.6.6.2019 Vinaphone 800,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
16 0843.2.3.2019 Vinaphone 800,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
17 0907.4.8.2019 Mobifone 1,200,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
18 0972722019 Viettel 10,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
19 0934.1.3.2019 Mobifone 2,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
20 0703.3.7.2019 Mobifone 1,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
21 0906.7.7.2019 Mobifone 8,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
22 0938.2.9.2019 Mobifone 8,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
23 0909.7.1.2019 Mobifone 8,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
24 0903.9.1.2019 Mobifone 8,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
25 0906.9.4.2019 Mobifone 8,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
26 0902.4.9.2019 Mobifone 8,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
27 0901.4.9.2019 Mobifone 8,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
28 0938.9.8.2019 Mobifone 8,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
29 0909.3.4.2019 Mobifone 8,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
30 0906.9.0.2019 Mobifone 2,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua