| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0336.13.2019
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
0364.51.2019
|
|
999,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
0969.56.2019
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
096.15.8.2019
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
097.686.2019
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 6 |
0974.30.2019
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 7 |
0977.66.2019
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 8 |
097.586.2019
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 9 |
0899.02.2019
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
0939.61.2019
|
|
2,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
0898.03.2019
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
0907.26.2019
|
|
2,550,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 13 |
0706.32.2019
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
09.31.08.2019
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 15 |
0702.82.2019
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
0907.33.2019
|
|
3,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
0899.06.2019
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
0898.00.2019
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
0898.80.2019
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
0939532019
|
|
1,750,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
0907582019
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 22 |
0939582019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
0826.98.2019
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
0853.78.2019
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
0852.71.2019
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
0944.14.2019
|
|
1,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
0854.35.2019
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
08.28.11.2019
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
0946.43.2019
|
|
1,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
08.26.11.2019
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|