# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0793.62.2019
|
|
730,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
0793.58.2019
|
|
730,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0979.26.2019
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
097.25.6.2019
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
096.995.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
0824.66.2019
|
|
850,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
097.168.2019
|
|
6,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
097.789.2019
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0979.82.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0964.61.2019
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0987.68.2019
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0967.69.2019
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
0975.68.2019
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0965.84.2019
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
096.474.2019
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
097.23.2.2019
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0963.85.2019
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
098.140.2019
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0963.51.2019
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
096.13.7.2019
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
096.321.2019
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
039.333.2019
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
096.4.05.2019
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
0989.85.2019
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
096.12.7.2019
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
0835.60.2019
|
|
850,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
096.29.3.2019
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0973.70.2019
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0977.30.2019
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0964.31.2019
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|