| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0859.33.2019
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
0854.35.2019
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
0855.32.2019
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
0917.32.2019
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 5 |
08.15.01.2019
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
0946.71.2019
|
|
3,300,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
0817.36.2019
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
0822.36.2019
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
0944.14.2019
|
|
1,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
0946.43.2019
|
|
1,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
0824.23.2019
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
08.12.06.2019
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 13 |
0852.71.2019
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
0912.90.2019
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
0814.18.2019
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
0912.54.2019
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
08.18.04.2019
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
08.13.02.2019
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
08.28.11.2019
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
0334.43.2019
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
0354.13.2019
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
0367.46.2019
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
0823832019
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
0815.29.2019
|
|
1,100,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
0833.56.2019
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
08.18.07.2019
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
07.04.11.2019
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
081.765.2019
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
08.5556.2019
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
08.12.07.2019
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|