# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0916.64.2019
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0946.23.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0915.85.2019
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0914.76.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0854.50.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
0828.41.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0836.52.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
0817.28.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
0814.51.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
085.911.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
082.878.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
083.383.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
08.1977.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
0817.13.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
0839.87.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
0816.59.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
0839.52.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
084.909.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
091.550.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0918.61.2019
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0917.54.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0945.14.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
08.4440.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
0823.94.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0823.40.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
0815.49.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
0852.90.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0819.57.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
0836.30.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0839.64.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|