| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0815.29.2019
|
|
1,100,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
082.373.2019
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
0856.17.2019
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
0398.50.2019
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
0358.50.2019
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
0343.782.019
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
0337.302.019
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
0396.77.2019
|
|
13,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
0384.602.019
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
0357.69.2019
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
0964.72.2019
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
0365.35.2019
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 13 |
0355.85.2019
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
0793.21.2019
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 15 |
087.678.2019
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
0963.77.2019
|
|
2,999,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 17 |
0915.86.2019
|
|
4,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 18 |
0866.95.2019
|
|
2,399,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
0858.59.2019
|
|
900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
0358.2.6.2019
|
|
2,160,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
082.555.2019
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
0941.28.2019
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
0374.9.7.2019
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
0334.70.2019
|
|
1,100,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
0825.51.2019
|
|
3,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
0852.71.2019
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
0827.95.2019
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
09.4414.2019
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
0944.82.2019
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
0946.05.2019
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|