# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
08.39.79.2019
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
0911.42.2019
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
091.556.2019
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
09127.4.2019
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0912.61.2019
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0916.39.2019
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0916.93.2019
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
091.663.2019
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0911.39.2019
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0944.63.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
094.553.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
0946.23.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
0945.14.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
0914.76.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0917.54.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
091.550.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
094.330.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
0944.20.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
0912.37.2019
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0945.38.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
0943.81.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
0919.56.2019
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0913.52.2019
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0915.85.2019
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0916.64.2019
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0916.23.2019
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0948.97.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0944.83.2019
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
0356.27.2019
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
094.373.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|