| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0852.71.2019
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
0826.90.2019
|
|
600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
0848.15.2019
|
|
600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
0846.91.2019
|
|
600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
0846.73.2019
|
|
600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
082.996.2019
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
0846.97.2019
|
|
600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
0946.43.2019
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
084.956.2019
|
|
600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
0826.20.2019
|
|
600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
0848.14.2019
|
|
600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
0843.47.2019
|
|
600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 13 |
0943.96.2019
|
|
600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
0848.77.2019
|
|
600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 15 |
0854.30.2019
|
|
600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
084.669.2019
|
|
600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 17 |
0847.98.2019
|
|
600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
0845.29.2019
|
|
600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
0816.00.2019
|
|
600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
0823.19.2019
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
0859.33.2019
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
0833.49.2019
|
|
600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
0816.29.2019
|
|
600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
0944.82.2019
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
0849.33.2019
|
|
600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
0814.16.2019
|
|
600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
08.28.11.2019
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
0854.35.2019
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
0827.95.2019
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
09.4414.2019
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|