| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
082.585.2019
|
|
600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
0948.64.2019
|
|
600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
0845.29.2019
|
|
600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
084.669.2019
|
|
600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
084.992.2019
|
|
600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
0843.47.2019
|
|
600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
084.956.2019
|
|
600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
0826.20.2019
|
|
600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
0859.33.2019
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
0827.95.2019
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
0822.36.2019
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
0849.33.2019
|
|
600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 13 |
0848.77.2019
|
|
600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
08.1368.2019
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 15 |
0833.49.2019
|
|
600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
082.996.2019
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 17 |
098.575.2019
|
|
3,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 18 |
097.666.2019
|
|
18,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
0886.93.2019
|
|
900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
0848.15.2019
|
|
600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
05.64.64.2019
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
0878.95.2019
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
0565.16.2019
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
09.333.7.2019
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
0933.5.7.2019
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
0365.96.2019
|
|
2,680,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
0703.3.7.2019
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
0934.1.3.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
0794.69.2019
|
|
730,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
0794.62.2019
|
|
730,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|