| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0794.62.2019
|
|
730,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
0794.69.2019
|
|
730,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
0793.60.2019
|
|
730,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
0793.58.2019
|
|
730,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
0794.63.2019
|
|
730,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
0793.62.2019
|
|
730,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
0793.55.2019
|
|
730,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
0969.88.2019
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
098.188.2019
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 10 |
0969.86.2019
|
|
11,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
0988.19.2019
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 12 |
097.789.2019
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 13 |
097.5.01.2019
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 14 |
0963.79.2019
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 15 |
0989.85.2019
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
096.13.7.2019
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 17 |
0964.61.2019
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
096.474.2019
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
09.64.65.2019
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
0977.30.2019
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 21 |
0963.85.2019
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
096.321.2019
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
0835.60.2019
|
|
850,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
0964.31.2019
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
098.140.2019
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 26 |
0967.69.2019
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
096.995.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
0824.66.2019
|
|
850,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
0973.70.2019
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 30 |
0979.82.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|