Sim năm sinh 2019

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0973.70.2019 Viettel 4,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
2 097.23.2.2019 Viettel 8,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
3 097.25.6.2019 Viettel 8,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
4 0967.69.2019 Viettel 4,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
5 0969.88.2019 Viettel 12,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
6 098.188.2019 Viettel 12,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
7 0969.86.2019 Viettel 11,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
8 0988.19.2019 Viettel 10,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
9 097.789.2019 Viettel 9,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
10 097.5.01.2019 Viettel 8,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
11 0963.79.2019 Viettel 8,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
12 0989.85.2019 Viettel 8,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
13 096.13.7.2019 Viettel 8,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
14 0983.77.2019 Viettel 5,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
15 0815.37.2019 Vinaphone 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
16 0849.53.2019 Vinaphone 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
17 0839.05.2019 Vinaphone 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
18 08.4949.2019 Vinaphone 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
19 0827.25.2019 Vinaphone 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
20 084.557.2019 Vinaphone 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
21 0814.58.2019 Vinaphone 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
22 0814.51.2019 Vinaphone 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
23 0836.52.2019 Vinaphone 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
24 0945.14.2019 Vinaphone 3,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
25 0946.23.2019 Vinaphone 3,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
26 094.553.2019 Vinaphone 3,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
27 0944.63.2019 Vinaphone 3,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
28 0916.36.2019 Vinaphone 4,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
29 0968.75.2019 Viettel 4,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
30 091.13.1.2019 Vinaphone 3,900,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua