# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0815.49.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
0854.50.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0839.52.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
0827.25.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
0945.14.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
091.13.1.2019
|
|
3,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0916.36.2019
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
091.363.2019
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0916.93.2019
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0916.39.2019
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0912.61.2019
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0968.75.2019
|
|
4,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
096.257.2019
|
|
4,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
096.271.2019
|
|
4,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
0846.16.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
0825.46.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
0949.52.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
0915.17.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0945.32.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
0946.23.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
094.553.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
0944.63.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
0947.58.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
0839.64.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0945.38.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
0943.81.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
094.373.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0948.65.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
0917.35.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
094.885.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|