| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0854.50.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
0815.49.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
0836.52.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
0814.51.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
0814.58.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
0849.53.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
0839.05.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
08.4949.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
0827.25.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
084.557.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
083.383.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
0839.64.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 13 |
0839.87.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
091.363.2019
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
0916.36.2019
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
091.13.1.2019
|
|
3,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
0945.32.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
094.885.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
0917.35.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 20 |
0948.65.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
094.373.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
0945.38.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
0947.58.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
0944.63.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
094.553.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
0946.23.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
0945.14.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
0817.64.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
0816.59.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
082.878.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|