Sim năm sinh 2020

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0359.07.2020 Viettel 2,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
2 0916.31.2020 Vinaphone 3,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
3 0913.55.2020 Vinaphone 5,800,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
4 09.4545.2020 Vinaphone 4,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
5 0913.86.2020 Vinaphone 5,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
6 0919.55.2020 Vinaphone 5,800,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
7 094.991.2020 Vinaphone 3,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
8 0917.94.2020 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
9 0914.37.2020 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
10 0949.75.2020 Vinaphone 3,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
11 0944.97.2020 Vinaphone 3,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
12 094.969.2020 Vinaphone 3,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
13 091.885.2020 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
14 0917.83.2020 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
15 0845.19.2020 Vinaphone 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
16 0847.16.2020 Vinaphone 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
17 0917.13.2020 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
18 094.668.2020 Vinaphone 5,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
19 0916.23.2020 Vinaphone 3,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
20 0948.53.2020 Vinaphone 3,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
21 0944.71.2020 Vinaphone 3,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
22 0947.32.2020 Vinaphone 3,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
23 0913.78.2020 Vinaphone 3,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
24 0835.14.2020 Vinaphone 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
25 091.585.2020 Vinaphone 2,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
26 0949.66.2020 Vinaphone 5,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
27 091.679.2020 Vinaphone 5,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
28 0914.62.2020 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
29 0916.48.2020 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
30 091.231.2020 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua