Sim năm sinh 2020

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0789.56.2020 Mobifone 2,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
2 0898.81.2020 Mobifone 1,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
3 0797.31.2020 Mobifone 1,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
4 0789.57.2020 Mobifone 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
5 0706.32.2020 Mobifone 1,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
6 0789.62.2020 Mobifone 1,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
7 0906.37.2020 Mobifone 2,200,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
8 0909.13.2020 Mobifone 3,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
9 0907.54.2020 Mobifone 2,550,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
10 0907.61.2020 Mobifone 2,550,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
11 0906.93.2020 Mobifone 2,200,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
12 0938.73.2020 Mobifone 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
13 0777.86.2020 Mobifone 2,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
14 0938.05.2020 Mobifone 2,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
15 0777.80.2020 Mobifone 2,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
16 0931.04.2020 Mobifone 2,850,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
17 0938.46.2020 Mobifone 2,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
18 0789.51.2020 Mobifone 1,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
19 0938.43.2020 Mobifone 2,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
20 0898.04.2020 Mobifone 1,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
21 0938.75.2020 Mobifone 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
22 0907.35.2020 Mobifone 2,550,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
23 0907422020 Mobifone 1,700,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
24 0907622020 Mobifone 1,900,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
25 0822.42.2020 Vinaphone 1,600,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
26 0833.91.2020 Vinaphone 1,600,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
27 0818.75.2020 Vinaphone 1,600,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
28 0842.08.2020 Vinaphone 1,600,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
29 0813.28.2020 Vinaphone 1,600,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
30 0816.98.2020 Vinaphone 1,600,000 đ Sim năm sinh Đặt mua