| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0812.53.2020
|
|
1,600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
0812.54.2020
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
0812.56.2020
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
0818.40.2020
|
|
1,600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
0816.98.2020
|
|
1,600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
0889.01.2020
|
|
1,600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
0812.00.2020
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
0833.91.2020
|
|
1,600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
0842.08.2020
|
|
1,600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
0812.49.2020
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
0818.72.2020
|
|
1,600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
0814.48.2020
|
|
1,600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 13 |
0813.34.2020
|
|
1,600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
0822.42.2020
|
|
1,600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 15 |
0914.30.2020
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
0818.75.2020
|
|
1,600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 17 |
0889.33.2020
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
07.02.08.2020
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
08.12.05.2020
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
08.19.11.2020
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
09.17.09.2020
|
|
30,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 22 |
08.16.11.2020
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
08.18.09.2020
|
|
16,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
08.29.10.2020
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
0396832020
|
|
2,100,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
0367562020
|
|
3,100,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
0353.312.020
|
|
18,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
0356.23.2020
|
|
18,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
0362.23.2020
|
|
18,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
0399.35.2020
|
|
18,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|