# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0944.97.2020
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
0917.13.2020
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
094.991.2020
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
091.679.2020
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0815.90.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
0837.61.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0848.70.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
0824.57.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
0944602020
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
0847022020
|
|
1,250,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0914602020
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
08.5554.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
0858.69.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
0839.71.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
084.885.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
0819.41.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
0913.86.2020
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0917.83.2020
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0824.16.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
0947.32.2020
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
085.443.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
0846.44.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
0917.94.2020
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0944.71.2020
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0919.55.2020
|
|
5,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
08.16.11.2020
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
09.17.09.2020
|
|
30,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
08.29.10.2020
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
08.18.09.2020
|
|
16,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
08.12.05.2020
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|