| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0796.47.2020
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
0793.22.2020
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
0859.35.2020
|
|
1,399,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
0343.90.20.20
|
|
1,160,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
0924.06.2020
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
0924.01.2020
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
0921.01.2020
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
0939.20.20.20
|
|
139,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
0359.07.2020
|
|
2,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
0914.62.2020
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 11 |
0914.37.2020
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 12 |
0947.32.2020
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 13 |
091.585.2020
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 14 |
0949.66.2020
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 15 |
0913.86.2020
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
0845.19.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 17 |
094.345.2020
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
0819.41.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
0847.16.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
0835.14.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
0916.31.2020
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 22 |
0913.78.2020
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 23 |
0843822020
|
|
1,250,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
0847022020
|
|
1,250,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
0944602020
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
0914602020
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 27 |
0824.16.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
0815.90.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
083.444.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
0916.23.2020
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|