| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0916.48.2020
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 2 |
0948.53.2020
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
094.991.2020
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
0947.32.2020
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
0835.14.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
0847.16.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
0849.34.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
0837.61.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
0846.44.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
0858.69.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
083.444.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
084.773.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 13 |
0815.90.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
0824.16.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 15 |
0914602020
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
0944602020
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 17 |
0847022020
|
|
1,250,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
0847.32.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
084.885.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
0845.19.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
0819.41.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
085.443.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
0845.46.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
0824.57.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
08.5554.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
083.949.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
0848.70.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
0839.71.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
085.887.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
085.667.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|