# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0375.422.021
|
|
699,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
0966542021
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
086.20.5.2021
|
|
699,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
0967522021
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
0355592021
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
0964.502.021
|
|
699,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0352812021
|
|
699,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
09876.2.2021
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0384922021
|
|
699,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
037.8.02.2021
|
|
2,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0333.81.2021
|
|
2,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
098.5.03.2021
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0362.38.2021
|
|
2,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
086.21.3.2021
|
|
2,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
0366.05.2021
|
|
2,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
0983.5.3.2021
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
096.9.08.2021
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
0333.5.1.2021
|
|
2,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
09.83.86.2021
|
|
28,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0396892021
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
0386982021
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
0968402021
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
0978532021
|
|
799,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0965.72.2021
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0965.41.2021
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
0967.41.2021
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
0973.62.2021
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
097.23.6.2021
|
|
6,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0973.85.2021
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0344.16.2021
|
|
900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|