Sim năm sinh 2021

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0382392021 Viettel 799,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
2 0365142021 Viettel 799,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
3 0336242021 Viettel 799,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
4 0366242021 Viettel 799,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
5 0347482021 Viettel 799,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
6 0385112021 Viettel 799,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
7 0383622021 Viettel 799,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
8 0344952021 Viettel 799,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
9 0862052021 Viettel 799,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
10 0964502021 Viettel 799,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
11 0395.88.2021 Viettel 2,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
12 098.11.4.2021 Viettel 5,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
13 098.27.4.2021 Viettel 5,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
14 0987.04.2021 Viettel 5,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
15 096.889.2021 Viettel 5,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
16 0966.13.2021 Viettel 3,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
17 096.24.6.2021 Viettel 5,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
18 0981.88.2021 Viettel 8,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
19 0939.28.2021 Mobifone 3,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
20 0907.46.2021 Mobifone 2,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
21 0939.40.2021 Mobifone 2,850,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
22 0939.23.2021 Mobifone 4,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
23 0907.56.2021 Mobifone 2,850,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
24 0705502021 Mobifone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
25 0766.47.2021 Mobifone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
26 0763.48.2021 Mobifone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
27 0766.34.2021 Mobifone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
28 0795.35.2021 Mobifone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
29 0939252021 Mobifone 2,300,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
30 0939982021 Mobifone 1,900,000 đ Sim năm sinh Đặt mua