# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
08.26.04.2021
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
08.22.08.2021
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
08.25.04.2021
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
08.25.03.2021
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
08.23.02.2021
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
08.27.01.2021
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
08.25.01.2021
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
08.12.09.2021
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
08.14.09.2021
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
08.15.09.2021
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
08.24.09.2021
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
0918.05.2021
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
08.29.04.2021
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
08.23.05.2021
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
079.333.2021
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
070.555.2021
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
076.333.2021
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
08.13.10.2021
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
08.22.07.2021
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
08.12.04.2021
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
08.16.03.2021
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
08.17.12.2021
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
08.17.02.2021
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
08.25.09.2021
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
08.27.08.2021
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
08.27.06.2021
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
0776.41.2021
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0936.2.2.2021
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
0906.2.7.2021
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|