| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0964502021
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
0385112021
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
0344952021
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
0862052021
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
0383622021
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
0347482021
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
096.24.6.2021
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
096.889.2021
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
0395.88.2021
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
0987.04.2021
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 11 |
0981.88.2021
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 12 |
098.11.4.2021
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 13 |
098.27.4.2021
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 14 |
0966.13.2021
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 15 |
0907.46.2021
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
0907.56.2021
|
|
2,850,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
0939.28.2021
|
|
3,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
0939.40.2021
|
|
2,850,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
0939.23.2021
|
|
4,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
0766.47.2021
|
|
999,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
0705502021
|
|
999,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
0763.48.2021
|
|
999,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
0795.35.2021
|
|
999,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
0766.34.2021
|
|
999,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
0939252021
|
|
2,300,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
0939982021
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
08.16.03.2021
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
079.333.2021
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
08.17.12.2021
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
0918.05.2021
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|