# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0983.96.2021
|
|
6,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0967.41.2021
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0989.66.2021
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0973.85.2021
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0973.62.2021
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
097.23.6.2021
|
|
6,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
098.125.2021
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0969.44.2021
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
0965.72.2021
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
0965.99.2021
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0344.16.2021
|
|
900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
0965.41.2021
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
0984.66.2021
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
091.227.2021
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
091.24.9.2021
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
091.898.2021
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0911.63.2021
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0911.97.2021
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0916.65.2021
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0918.86.2021
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
091.686.2021
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
08.18.07.2021
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
0917.16.2021
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0917.93.2021
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
091.797.2021
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0914.26.2021
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0916.14.2021
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0915.93.2021
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
091.891.2021
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
08.24.08.2021
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|