| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
08.29.04.2021
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
08.25.03.2021
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
08.17.02.2021
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
08.25.01.2021
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
08.15.09.2021
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
076.333.2021
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
08.27.08.2021
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
08.23.02.2021
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
08.22.08.2021
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
08.25.09.2021
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
08.13.10.2021
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
08.12.04.2021
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 13 |
079.333.2021
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
0918.05.2021
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
08.27.06.2021
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
08.23.05.2021
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 17 |
08.26.04.2021
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
08.25.04.2021
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
08.22.02.2021
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
08.27.01.2021
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
08.12.09.2021
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
08.14.09.2021
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
08.16.03.2021
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
0378.27.2021
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
034.24.8.2021
|
|
1,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
08.17.03.2021
|
|
14,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
08.28.03.2021
|
|
13,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
07.08.06.2021
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
0862162021
|
|
4,100,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
0372362021
|
|
3,400,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|