Sim năm sinh 2021

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 08.3330.2021 Vinaphone 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
2 0827.19.20.21 Vinaphone 2,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
3 08.24.08.2021 Vinaphone 10,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
4 091.686.2021 Vinaphone 8,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
5 0916.99.2021 Vinaphone 6,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
6 0944.22.2021 Vinaphone 5,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
7 0915.28.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
8 0912.87.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
9 0912.45.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
10 0911.97.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
11 0911.63.2021 Vinaphone 4,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
12 0918.15.2021 Vinaphone 4,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
13 091.772.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
14 0916.29.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
15 0914.88.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
16 0944.33.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
17 0918.55.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
18 0917.56.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
19 0915.93.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
20 0963.61.2021 Viettel 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
21 0967.93.2021 Viettel 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
22 091.227.2021 Vinaphone 4,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
23 0917.58.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
24 0917.16.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
25 0917.95.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
26 0916.14.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
27 0917.93.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
28 091.891.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
29 091.797.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
30 0914.26.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua