Sim năm sinh 2021

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 09.1983.2021 Vinaphone 10,800,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
2 0963.61.2021 Viettel 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
3 0967.93.2021 Viettel 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
4 091.686.2021 Vinaphone 8,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
5 091.887.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
6 091.772.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
7 0916.29.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
8 0914.88.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
9 0944.33.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
10 0916.99.2021 Vinaphone 6,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
11 0918.55.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
12 0947.34.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
13 0944.22.2021 Vinaphone 5,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
14 091.227.2021 Vinaphone 4,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
15 0911.63.2021 Vinaphone 4,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
16 0911.97.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
17 0912.45.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
18 0912.87.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
19 08.18.07.2021 Vinaphone 10,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
20 0917.58.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
21 0917.16.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
22 0917.95.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
23 0916.14.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
24 0917.93.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
25 091.891.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
26 091.797.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
27 0914.26.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
28 0915.93.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
29 0917.56.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
30 0915.28.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua