Sim năm sinh 2021

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0827.19.20.21 Vinaphone 2,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
2 0949.88.2021 Vinaphone 3,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
3 0913.52.2021 Vinaphone 3,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
4 0943.88.2021 Vinaphone 3,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
5 094.389.2021 Vinaphone 3,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
6 094.289.2021 Vinaphone 3,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
7 0941.12.2021 Vinaphone 3,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
8 0917.58.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
9 0917.95.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
10 091.196.2021 Vinaphone 3,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
11 0855.99.2021 Vinaphone 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
12 0827.96.2021 Vinaphone 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
13 0916.29.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
14 0947.33.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
15 0917.16.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
16 0917.93.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
17 0915.93.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
18 0912.87.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
19 0914.88.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
20 091.891.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
21 091.772.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
22 0911.97.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
23 082.449.2021 Vinaphone 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
24 0916.14.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
25 0848.70.2021 Vinaphone 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
26 0818.77.2021 Vinaphone 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
27 091.797.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
28 0914.26.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
29 0917.56.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
30 0915.28.2021 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua