# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0347.462.021
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
0354.612.021
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0325.65.2021
|
|
11,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
0388.502.021
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
0328.58.2021
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
0386.99.2021
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0329.22.2021
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
0356.32.2021
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
0965.54.2021
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
0968.40.2021
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0978.53.2021
|
|
799,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0978.27.2021
|
|
3,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0971.33.2021
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0987.09.2021
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0982.40.2021
|
|
1,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0983.64.2021
|
|
1,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0387.31.2021
|
|
700,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
0776.41.2021
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
0939.44.2021
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
0969.86.2021
|
|
19,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
037.8.02.2021
|
|
2,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
0362.38.2021
|
|
2,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
098.5.03.2021
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0983.5.3.2021
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
096.9.08.2021
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
09.83.86.2021
|
|
28,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0333.81.2021
|
|
2,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0366.05.2021
|
|
2,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
086.21.3.2021
|
|
2,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0333.5.1.2021
|
|
2,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|