| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0965472021
|
|
3,100,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
0348012021
|
|
2,400,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
0334172021
|
|
2,150,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
0336022021
|
|
2,100,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
0975652021
|
|
3,700,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 6 |
0865522021
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
0862162021
|
|
4,100,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
0335222021
|
|
2,100,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
0393632021
|
|
2,100,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
0987232021
|
|
3,700,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 11 |
0981222021
|
|
12,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 12 |
0368652021
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 13 |
0971592021
|
|
7,100,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 14 |
0866162021
|
|
4,100,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 15 |
0372362021
|
|
3,400,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
0865512021
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 17 |
0332092021
|
|
4,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
034.860.2021
|
|
600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
082.567.2021
|
|
900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
0364.15.2021
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
0347.54.2021
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
0347.83.2021
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
0332.80.2021
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
0354.612.021
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
0395.452.021
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
0348.542.021
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
0347.462.021
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
0325.65.2021
|
|
11,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
0388.502.021
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
0339.77.2021
|
|
11,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|