# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0917.95.2021
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0916.14.2021
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
091.797.2021
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
094.589.2021
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
0913.52.2021
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0914.26.2021
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0943.88.2021
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
094.389.2021
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
085.911.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
0817.18.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0814.18.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
0917.16.2021
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0917.93.2021
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0915.93.2021
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0912.87.2021
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
091.887.2021
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0914.88.2021
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
091.891.2021
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0912.45.2021
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0947.33.2021
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
0916.29.2021
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
091.772.2021
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
083.312.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
0855.99.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0827.96.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
082.449.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
0915.28.2021
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0848.70.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
0818.77.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0911.97.2021
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|