| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0329.22.2021
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
0386.99.2021
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
0328.58.2021
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
0971.33.2021
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 5 |
0987.09.2021
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 6 |
0978.27.2021
|
|
3,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 7 |
0982.40.2021
|
|
1,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 8 |
0983.64.2021
|
|
1,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 9 |
0387.31.2021
|
|
700,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
0939.44.2021
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
0776.41.2021
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
0989.66.2021
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 13 |
0965.99.2021
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
0983.96.2021
|
|
6,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
097.23.6.2021
|
|
6,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
098.125.2021
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
098.13.9.2021
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 18 |
0969.44.2021
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
0965.41.2021
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
0973.85.2021
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 21 |
0379.50.2021
|
|
750,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
0965.72.2021
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
0967.41.2021
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
0973.62.2021
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
0344.16.2021
|
|
900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
0984.66.2021
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 27 |
0949.88.2021
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
0857.09.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
094.144.2021
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
094.147.2021
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|