# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0967.41.2021
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
0973.62.2021
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0969.44.2021
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
098.125.2021
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0344.16.2021
|
|
900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
0965.41.2021
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0973.85.2021
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0379.50.2021
|
|
750,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
097.23.6.2021
|
|
6,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0965.72.2021
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0965.99.2021
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
0983.96.2021
|
|
6,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0989.66.2021
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
098.13.9.2021
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0984.66.2021
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0856.90.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
085.441.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
08.1977.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
0813.74.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
0918.15.2021
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
084.207.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
0825.36.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
0857.09.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
094.144.2021
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
094.147.2021
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
0913.77.2021
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0949.88.2021
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
091.196.2021
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0822.19.20.21
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0942.57.2021
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|