# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0848.70.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
0818.77.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0855.99.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
083.312.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
094.305.2021
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
094.308.2021
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0839.19.20.21
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
0943702021
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
0948312021
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
0943872021
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0944702021
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
0942422021
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
0945752021
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
0914312021
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0944232021
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
081.878.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
094.147.2021
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
084.207.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
085.545.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
081.456.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
085.911.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
0828.00.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
0816.50.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
0835.08.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
081.595.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
08.3883.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
0963.61.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0825.36.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
08.1977.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0813.74.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|