Sim năm sinh 2021

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 091.217.2021 Vinaphone 3,900,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
2 091.215.2021 Vinaphone 3,900,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
3 0918.39.2021 Vinaphone 4,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
4 0918.15.2021 Vinaphone 4,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
5 0911.63.2021 Vinaphone 4,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
6 0916.65.2021 Vinaphone 4,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
7 091.227.2021 Vinaphone 4,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
8 0949582021 Vinaphone 1,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
9 0979.17.2021 Viettel 5,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
10 0908.26.2021 Mobifone 2,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
11 0833.32.2021 Vinaphone 1,090,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
12 0385.96.2021 Viettel 1,590,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
13 0966.52.2021 Viettel 5,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
14 0969.15.2021 Viettel 5,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
15 094.23.2.2021 Vinaphone 5,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
16 094.16.6.2021 Vinaphone 3,900,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
17 0941.4.8.2021 Vinaphone 3,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
18 0933.36.2021 Mobifone 2,990,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
19 0832.10.2021 Vinaphone 2,390,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
20 0868.98.2021 Viettel 1,900,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
21 0943.92.2021 Vinaphone 1,680,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
22 0338.93.2021 Viettel 1,590,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
23 0356.1.3.2021 Viettel 1,590,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
24 08.17.03.2021 Vinaphone 14,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
25 07.08.06.2021 Mobifone 8,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
26 0966.13.2021 Viettel 3,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
27 0395.88.2021 Viettel 2,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
28 096.24.6.2021 Viettel 5,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
29 096.889.2021 Viettel 5,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
30 098.11.4.2021 Viettel 5,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua