| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0813.74.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
08.1977.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
0825.36.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
085.441.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
0856.90.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
081.595.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
0835.08.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
0816.50.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
0828.00.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
0847.42.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
081.456.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
085.456.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 13 |
0813.21.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
0941.12.2021
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 15 |
0822.19.20.21
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
091.196.2021
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
0949.88.2021
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
0854.55.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
0848.70.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
0818.77.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
081.778.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
0823.94.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
0858.93.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
0834.90.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
0845.83.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
0814.82.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
081.878.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
0836.45.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
0839.77.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
0818.66.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|