| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
084.207.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
0813.74.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
08.1977.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
0825.36.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
085.441.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
0856.90.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
081.595.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
0839.77.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
0836.45.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
081.252.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
084.223.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
0855.30.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 13 |
082.231.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
0825.31.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 15 |
081.434.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
0835.34.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 17 |
0818.35.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
0856.20.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
0854.51.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
082.457.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
0854.55.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
081.878.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
0814.82.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
0845.83.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
0834.90.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
0858.93.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
0823.94.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
081.778.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
0818.77.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
0848.70.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|