# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
098.11.4.2021
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0981.88.2021
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0395.88.2021
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
0987.04.2021
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
098.27.4.2021
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0966.13.2021
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
096.889.2021
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
096.24.6.2021
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
0862162021
|
|
4,100,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
0981222021
|
|
12,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0971282021
|
|
7,100,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0971592021
|
|
7,100,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0987232021
|
|
3,700,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0372362021
|
|
3,400,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
0965472021
|
|
3,100,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
0348012021
|
|
2,400,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
0334172021
|
|
2,150,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
0335222021
|
|
2,100,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
0393632021
|
|
2,100,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
0336022021
|
|
2,100,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
0975652021
|
|
3,700,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0865512021
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
0332092021
|
|
4,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
0368652021
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0968252021
|
|
4,700,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
0862652021
|
|
4,100,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
0866162021
|
|
4,100,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0865522021
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
034.860.2021
|
|
750,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0907.46.2021
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|