# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0818.66.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
084.223.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0855.30.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
082.231.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
0825.31.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
081.434.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0835.34.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
0818.35.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
0856.20.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
083.445.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
084.242.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
0854.37.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
08.4440.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
0852.40.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
081.252.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
083.454.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
0854.51.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
0813.21.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
0839.77.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
0836.45.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
0814.82.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
0845.83.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
0834.90.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
0858.93.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0823.94.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
081.778.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
0818.77.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0848.70.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
0854.55.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
082.457.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|