# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0865.39.2022
|
|
2,600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
0965.9.3.2022
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0985.26.2022
|
|
16,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
03.26.27.2022
|
|
2,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
0337.8.1.2022
|
|
2,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
0969.86.2022
|
|
22,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
097.886.2022
|
|
22,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0965.62.2022
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
03.8888.2022
|
|
50,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
0862.1.3.2022
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0392.192.022
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
0364752022
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
0392.192.022
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
0338.432.022
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
0369162022
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
0333.7.6.2022
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
0984.9.5.2022
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
097.27.7.2022
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
096.4.03.2022
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
097.21.9.2022
|
|
6,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
098.19.2.2022
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
096.5.09.2022
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
0979.82.2022
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
035.888.2022
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
096.6.04.2022
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
097.880.2022
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0988.35.2022
|
|
6,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0989.18.2022
|
|
6,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0975.50.2022
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
09.6116.2022
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|