| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0937.222022
|
|
8,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
0707.022.022
|
|
25,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 3 |
09.09.09.2022
|
|
79,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 4 |
0372522022
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
0984082022
|
|
1,100,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 6 |
0325582022
|
|
899,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
0868892022
|
|
899,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
0398822022
|
|
899,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
0367.372.022
|
|
699,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
0382.212.022
|
|
899,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
0382.212.022
|
|
899,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
0868892022
|
|
899,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 13 |
0367.372.022
|
|
699,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
0984082022
|
|
1,100,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
0398822022
|
|
899,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
0325582022
|
|
899,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 17 |
0367372022
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
0869772022
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
0389932022
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
0866702022
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
0974502022
|
|
799,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 22 |
0387472022
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
0368802022
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
0984082022
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
0963.46.2022
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
03.28.10.2022
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
0865.99.2022
|
|
2,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
0898.82.2022
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
0939.17.2022
|
|
1,600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
0907.002.022
|
|
4,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|