Sim năm sinh 2022

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0989.18.2022 Viettel 6,800,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
2 0988.35.2022 Viettel 6,800,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
3 0975.50.2022 Viettel 4,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
4 097.880.2022 Viettel 4,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
5 096.5.09.2022 Viettel 6,800,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
6 0917.86.2022 Vinaphone 4,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
7 08.1818.2022 Vinaphone 4,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
8 091.939.2022 Vinaphone 4,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
9 083.789.2022 Vinaphone 5,600,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
10 091.14.6.2022 Vinaphone 3,900,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
11 08.29.10.2022 Vinaphone 10,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
12 08.16.09.2022 Vinaphone 10,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
13 09.1984.2022 Vinaphone 10,800,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
14 0912.88.2022 Vinaphone 12,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
15 0915.04.2022 Vinaphone 15,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
16 09.16.12.2022 Vinaphone 15,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
17 091.14.4.2022 Vinaphone 3,900,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
18 091.198.2022 Vinaphone 3,900,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
19 091.257.2022 Vinaphone 3,900,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
20 0913.43.2022 Vinaphone 3,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
21 0946.12.2022 Vinaphone 3,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
22 0915.44.2022 Vinaphone 3,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
23 085.686.2022 Vinaphone 3,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
24 081.668.2022 Vinaphone 2,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
25 0947.002022 Vinaphone 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
26 0839.00.2022 Vinaphone 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
27 094.251.2022 Vinaphone 2,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
28 0942132022 Vinaphone 1,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
29 091.193.2022 Vinaphone 3,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
30 091.258.2022 Vinaphone 3,900,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua