Sim năm sinh 2022

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0766.41.2022 Mobifone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
2 0782.19.2022 Mobifone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
3 0787.30.2022 Mobifone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
4 0783.16.2022 Mobifone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
5 0769.282.022 Mobifone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
6 0788.30.2022 Mobifone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
7 0788.43.2022 Mobifone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
8 0787.232.022 Mobifone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
9 0787.262.022 Mobifone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
10 0794112022 Mobifone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
11 0783.15.2022 Mobifone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
12 0788.45.2022 Mobifone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
13 0787.292.022 Mobifone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
14 0788.47.2022 Mobifone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
15 0788.272.022 Mobifone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
16 0788.242.022 Mobifone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
17 0783.19.2022 Mobifone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
18 0769.272.022 Mobifone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
19 0769.242.022 Mobifone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
20 0787.34.2022 Mobifone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
21 0787.37.2022 Mobifone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
22 0788.40.2022 Mobifone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
23 0788.37.2022 Mobifone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
24 0788.49.2022 Mobifone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
25 0787.212.022 Mobifone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
26 0787.242.022 Mobifone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
27 0787.252.022 Mobifone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
28 0901282022 Mobifone 2,300,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
29 0939632022 Mobifone 2,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
30 0916.422.022 Vinaphone 1,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua