# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0915.44.2022
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
085.686.2022
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
081.668.2022
|
|
2,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
0947.002022
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
0839.00.2022
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
0915522022
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0942132022
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
091.193.2022
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0911.24.2022
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0942.122.022
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0946.12.2022
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
0373.48.2022
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
085.26.4.2022
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
0945.2.3.2022
|
|
1,880,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
0398.69.2022
|
|
1,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
0335.1.6.2022
|
|
1,590,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
0945.15.2022
|
|
1,580,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
0362.44.2022
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
0795.79.2022
|
|
1,080,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
0.34567.2022
|
|
18,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
03.28.10.2022
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
0865.99.2022
|
|
2,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
0963.46.2022
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
0869062022
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0397112022
|
|
5,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
0865932022
|
|
4,100,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
0869082022
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0344.30.2022
|
|
750,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
0939.17.2022
|
|
1,600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0789.52.2022
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|