| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0788.40.2022
|
|
999,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
0787.37.2022
|
|
999,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
0782.19.2022
|
|
999,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
0782.052.022
|
|
999,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
0782.092.022
|
|
999,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
0769.242.022
|
|
999,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
0769.272.022
|
|
999,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
0769.282.022
|
|
999,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
0783.15.2022
|
|
999,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
0783.16.2022
|
|
999,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
0787.34.2022
|
|
999,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
0787.30.2022
|
|
999,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 13 |
0783.19.2022
|
|
999,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
0901282022
|
|
2,300,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
0939632022
|
|
2,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
0946.822.022
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 17 |
0916.422.022
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 18 |
0946.322.022
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
0837.522.022
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
0949.522.022
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
0836.22.2022
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
0329.93.2022
|
|
2,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
078.333.2022
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
0388.26.2022
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
08.29.09.2022
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
078.555.2022
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
038.868.2022
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
079.888.2022
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
0353.22.2022
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
0971.34.2022
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|