# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0907.002.022
|
|
4,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0939.34.2022
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0939.17.2022
|
|
1,600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
0789.52.2022
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
093458.2022
|
|
1,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
0937.222022
|
|
8,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
09.09.09.2022
|
|
79,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0707.022.022
|
|
25,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
9 |
09.02.09.2022
|
|
16,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0397.76.2022
|
|
750,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0349.67.2022
|
|
950,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
0334.81.2022
|
|
950,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
0344.05.2022
|
|
950,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
0367.36.2022
|
|
11,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
0353.262.022
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
0362.60.2022
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
0338.802.022
|
|
13,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
0869.46.2022
|
|
13,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
0375.98.2022
|
|
11,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
0385.18.2022
|
|
11,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
0344.982.022
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
0387.242.022
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
087.678.2022
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
08.7676.2022
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0868.50.2022
|
|
1,680,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
0826.79.2022
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
0845.79.2022
|
|
999,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0335.89.2022
|
|
1,100,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
0989.44.2022
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0978.75.2022
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|