Sim năm sinh 2022

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0328.71.2022 Viettel 1,100,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
2 0326.75.2022 Viettel 700,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
3 0355.46.2022 Viettel 700,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
4 0929.222.022 Viettel 5,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
5 0924.22.2022 Viettel 2,300,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
6 079.888.2022 Mobifone 3,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
7 08.29.09.2022 Vinaphone 9,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
8 078.555.2022 Mobifone 3,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
9 078.333.2022 Mobifone 3,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
10 038.868.2022 Viettel 3,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
11 0388.26.2022 Viettel 2,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
12 0329.93.2022 Viettel 2,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
13 081281.2022 Vinaphone 1,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
14 0906.31.2022 Mobifone 1,200,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
15 0878.95.2022 iTelecom 1,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
16 0772.96.2022 Mobifone 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
17 0777.6.2.2022 Mobifone 1,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
18 0703.8.2.2022 Mobifone 1,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
19 0703.9.2.2022 Mobifone 1,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
20 0708.9.2.2022 Mobifone 1,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua