Sim năm sinh 2022

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 09.6116.2022 Viettel 6,800,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
2 096.4.03.2022 Viettel 6,800,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
3 096.5.09.2022 Viettel 6,800,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
4 0917.86.2022 Vinaphone 4,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
5 0919.21.2022 Vinaphone 4,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
6 091.14.4.2022 Vinaphone 3,900,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
7 091.257.2022 Vinaphone 3,900,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
8 091.258.2022 Vinaphone 3,900,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
9 0915522022 Vinaphone 3,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
10 08.1818.2022 Vinaphone 4,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
11 091.939.2022 Vinaphone 4,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
12 083.789.2022 Vinaphone 5,600,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
13 08.1984.2022 Vinaphone 8,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
14 08.29.10.2022 Vinaphone 10,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
15 08.16.09.2022 Vinaphone 10,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
16 09.1984.2022 Vinaphone 10,800,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
17 091.365.2022 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
18 0917.29.2022 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
19 0942132022 Vinaphone 1,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
20 094.251.2022 Vinaphone 2,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
21 0839.00.2022 Vinaphone 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
22 085.686.2022 Vinaphone 3,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
23 0915.44.2022 Vinaphone 3,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
24 0913.67.2022 Vinaphone 3,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
25 0913.43.2022 Vinaphone 3,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
26 091.193.2022 Vinaphone 3,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
27 0946.12.2022 Vinaphone 3,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
28 0911.24.2022 Vinaphone 3,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
29 0942.122.022 Vinaphone 3,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
30 0915.78.2022 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua