Sim năm sinh 2022

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 083.789.2022 Vinaphone 5,600,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
2 08.1984.2022 Vinaphone 8,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
3 08.23.06.2022 Vinaphone 10,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
4 08.29.10.2022 Vinaphone 10,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
5 08.16.09.2022 Vinaphone 10,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
6 09.1984.2022 Vinaphone 10,800,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
7 0912.88.2022 Vinaphone 12,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
8 0915.04.2022 Vinaphone 15,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
9 0914.01.2022 Vinaphone 15,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
10 091.257.2022 Vinaphone 3,900,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
11 091.258.2022 Vinaphone 3,900,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
12 0942132022 Vinaphone 1,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
13 094.251.2022 Vinaphone 2,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
14 0839.00.2022 Vinaphone 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
15 0947.002022 Vinaphone 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
16 081.668.2022 Vinaphone 2,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
17 085.686.2022 Vinaphone 3,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
18 0915.44.2022 Vinaphone 3,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
19 0913.67.2022 Vinaphone 3,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
20 0913.43.2022 Vinaphone 3,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
21 091.193.2022 Vinaphone 3,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
22 0946.12.2022 Vinaphone 3,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
23 0911.24.2022 Vinaphone 3,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
24 0942.122.022 Vinaphone 3,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
25 0915.78.2022 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
26 0917.29.2022 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
27 091.365.2022 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
28 09.16.12.2022 Vinaphone 15,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua