# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0399282023
|
|
750,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
0915.10.2023
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
094.306.2023
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
0915.82.2023
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
091.797.2023
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0913.59.2023
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0943.45.2023
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
08.26.02.2023
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
085.666.2023
|
|
5,600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
08.1980.2023
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
091.263.2023
|
|
3,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
09.1717.2023
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0913.36.2023
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
091.242.2023
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0912.57.2023
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
091.19.2.2023
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
08.29.01.2023
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
0912.48.2023
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
091.121.2023
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0918.97.2023
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0917.38.2023
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0913.67.2023
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0943.99.2023
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
0913.75.2023
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0916.76.2023
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0916.59.2023
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0916.56.2023
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0911.52.2023
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
085.222.2023
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
091.14.6.2023
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|