# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0983.22.2024
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0943932024
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0913482024
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0962.92.2024
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
096.28.4.2024
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
096.26.3.2024
|
|
7,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
097.21.9.2024
|
|
6,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
033.21.8.2024
|
|
2,990,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
039.22.8.2024
|
|
2,990,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
083.26.2.2024
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
085.27.2.2024
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
094.26.3.2024
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
0948.8.3.2024
|
|
1,890,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
0368.23.2024
|
|
1,680,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
0869.65.2024
|
|
1,680,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
0946.3.7.2024
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
094.16.7.2024
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
08.17.03.2024
|
|
13,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
08.15.11.2024
|
|
13,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
08.14.05.2024
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
08.27.02.2024
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
08.25.10.2024
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
08.18.01.2024
|
|
13,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
0385.81.2024
|
|
999,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0963.72.2024
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
03.6663.2024
|
|
2,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
096.13.1.2024
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0327522024
|
|
2,700,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
0866422024
|
|
3,100,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0868452024
|
|
3,100,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|